Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQG HN,
1999
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02646nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000029678 | ||
005 | 20150529104216.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU000037846 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 382 |2 14 | ||
090 | |a 382 |b NGH 1999 | ||
094 | |a 65.68 | ||
245 | 0 | 0 | |a Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu / |c Cb. : Trần Văn Chu |
260 | |a H. : |b ĐHQG HN, |c 1999 | ||
300 | |a 238 tr. | ||
653 | |a Nghiệp vụ kinh doanh | ||
653 | |a Ngoại thương | ||
653 | |a Xuất nhập khẩu | ||
700 | 1 | |a Hà, Quốc Hội | |
700 | 1 | |a Trần, Văn Chu, |e chủ biên | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 395 |d 395 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 382_000000000000000 |7 0 |9 5405 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 382 |p GT000387 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 382_000000000000000 |7 0 |9 5406 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 382 |p GT003703 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 382_000000000000000 |7 0 |9 5407 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 382 |p GT007019 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 382_000000000000000 |7 0 |9 5408 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 382 |p GT010335 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 382_000000000000000 |7 0 |9 5409 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 382 |p GT013651 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 382_000000000000000 |7 0 |9 5410 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 382 |p GT016967 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 382_000000000000000 |7 0 |9 5411 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 382 |p GT020283 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 382_000000000000000 |7 0 |9 5412 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 382 |p GT023599 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 382_000000000000000 |7 0 |9 5413 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 382 |p GT026915 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 382_000000000000000 |7 0 |9 5414 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 382 |p GT030231 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 382_000000000000000 |7 0 |9 5415 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 382 |p TK000387 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 382_000000000000000 |7 0 |9 5416 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 382 |p TK001387 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 382_000000000000000 |7 0 |9 5417 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 382 |p TK002387 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 382_000000000000000 |7 0 |9 5418 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 382 |p TK003387 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |