Bài tập lập trình cơ sở ngôn ngữ Pascal /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Đại học quốc gia Hà Nội,
1999
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02704nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000029648 | ||
005 | 20150529104214.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU000037816 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 005.13 |2 14 | ||
090 | |a 005.13 |b NG-N 1999 | ||
094 | |a 32.973.2-018z73 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Hữu Ngự | |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập lập trình cơ sở ngôn ngữ Pascal / |c Nguyễn Hữu Ngự |
260 | |a H. : |b Đại học quốc gia Hà Nội, |c 1999 | ||
300 | |a 245 tr. | ||
653 | |a Ngôn ngữ lập trình | ||
653 | |a Pascal | ||
653 | |a Sách giáo khoa | ||
653 | |a Tin học | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 393 |d 393 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 5377 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p GT000385 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 5378 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p GT003701 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 5379 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p GT007017 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 5380 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p GT010333 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 5381 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p GT013649 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 5382 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p GT016965 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 5383 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p GT020281 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 5384 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p GT023597 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 5385 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p GT026913 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 5386 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p GT030229 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 5387 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p TK000385 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 5388 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p TK001385 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 5389 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p TK002385 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_130000000000000 |7 0 |9 5390 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.13 |p TK003385 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |