Lịch sử văn hoá Việt Nam : truyền thống giản yếu /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Đại học quốc gia Hà Nội,
1999
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02733nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000029609 | ||
005 | 20150529104212.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU000037775 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 306.09597 |2 14 | ||
090 | |a 306.09597 |b NG-H 1999 | ||
094 | |a 71.15 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Thừa Hỷ, |d 1937- | |
245 | 1 | 0 | |a Lịch sử văn hoá Việt Nam : |b truyền thống giản yếu / |c Nguyễn Thừa Hỷ |
260 | |a H. : |b Đại học quốc gia Hà Nội, |c 1999 | ||
300 | |a 151 tr. | ||
653 | |a Lịch sử văn hóa | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Văn hoá | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 389 |d 389 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_095970000000000 |7 0 |9 5321 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.09597 |p GT000381 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_095970000000000 |7 0 |9 5322 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.09597 |p GT003697 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_095970000000000 |7 0 |9 5323 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.09597 |p GT007013 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_095970000000000 |7 0 |9 5324 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.09597 |p GT010329 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_095970000000000 |7 0 |9 5325 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.09597 |p GT013645 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_095970000000000 |7 0 |9 5326 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.09597 |p GT016961 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_095970000000000 |7 0 |9 5327 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.09597 |p GT020277 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_095970000000000 |7 0 |9 5328 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.09597 |p GT023593 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_095970000000000 |7 0 |9 5329 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.09597 |p GT026909 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_095970000000000 |7 0 |9 5330 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.09597 |p GT030225 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_095970000000000 |7 0 |9 5331 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.09597 |p TK000381 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_095970000000000 |7 0 |9 5332 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.09597 |p TK001381 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_095970000000000 |7 0 |9 5333 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.09597 |p TK002381 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_095970000000000 |7 0 |9 5334 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.09597 |p TK003381 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |