Cơ cấu kinh tế xã hội Việt Nam thời thuộc địa : 1858-1945 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
1999
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02745nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000029520 | ||
005 | 20150529104210.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020037685 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 330.9597 |2 14 | ||
090 | |a 330.9597 |b NG-K 1999 | ||
094 | |a 65.03(1)5/6 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Khánh, |d 1955- | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ cấu kinh tế xã hội Việt Nam thời thuộc địa : |b 1858-1945 / |c Nguyễn Văn Khánh |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 1999 | ||
300 | |a 203 tr. | ||
653 | |a Kinh tế | ||
653 | |a Lịch sử kinh tế | ||
653 | |a Thời kỳ 1858-1945 | ||
653 | |a Việt Nam | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 384 |d 384 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_959700000000000 |7 0 |9 5251 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.9597 |p GT000376 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_959700000000000 |7 0 |9 5252 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.9597 |p GT003692 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_959700000000000 |7 0 |9 5253 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.9597 |p GT007008 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_959700000000000 |7 0 |9 5254 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.9597 |p GT010324 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_959700000000000 |7 0 |9 5255 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.9597 |p GT013640 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_959700000000000 |7 0 |9 5256 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.9597 |p GT016956 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_959700000000000 |7 0 |9 5257 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.9597 |p GT020272 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_959700000000000 |7 0 |9 5258 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.9597 |p GT023588 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_959700000000000 |7 0 |9 5259 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.9597 |p GT026904 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_959700000000000 |7 0 |9 5260 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.9597 |p GT030220 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_959700000000000 |7 0 |9 5261 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.9597 |p TK000376 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_959700000000000 |7 0 |9 5262 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.9597 |p TK001376 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_959700000000000 |7 0 |9 5263 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.9597 |p TK002376 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_959700000000000 |7 0 |9 5264 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.9597 |p TK003376 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |