Thông tin thư mục khoa học kỹ thuật : giáo trình dùng cho sinh viên chuyên ngành Thông tin-Thư viện khoa học /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
1999
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02746nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000029508 | ||
005 | 20150529104207.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020037673 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 025.32 |2 14 | ||
090 | |a 025.32 |b VU-N 1999 | ||
094 | |a 78.51 | ||
100 | 1 | |a Vũ, Văn Nhật, |d 1946- | |
245 | 1 | 0 | |a Thông tin thư mục khoa học kỹ thuật : |b giáo trình dùng cho sinh viên chuyên ngành Thông tin-Thư viện khoa học / |c Vũ Văn Nhật |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 1999 | ||
300 | |a 203 tr. | ||
653 | |a Thông tin thư mục | ||
653 | |a Thư mục khoa học kỹ thuật | ||
653 | |a Thư viện học | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 380 |d 380 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_320000000000000 |7 0 |9 5195 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025.32 |p GT000372 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_320000000000000 |7 0 |9 5196 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025.32 |p GT003688 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_320000000000000 |7 0 |9 5197 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025.32 |p GT007004 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_320000000000000 |7 0 |9 5198 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025.32 |p GT010320 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_320000000000000 |7 0 |9 5199 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025.32 |p GT013636 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_320000000000000 |7 0 |9 5200 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025.32 |p GT016952 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_320000000000000 |7 0 |9 5201 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025.32 |p GT020268 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_320000000000000 |7 0 |9 5202 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025.32 |p GT023584 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_320000000000000 |7 0 |9 5203 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025.32 |p GT026900 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_320000000000000 |7 0 |9 5204 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025.32 |p GT030216 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_320000000000000 |7 0 |9 5205 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025.32 |p TK000372 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_320000000000000 |7 0 |9 5206 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025.32 |p TK001372 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_320000000000000 |7 0 |9 5207 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025.32 |p TK002372 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_320000000000000 |7 0 |9 5208 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025.32 |p TK003372 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |