Cơ học môi trường liên tục. Tập 1 /

Các phương pháp toán học chung và các khái niệm cơ sở về nhiệt động lực học, điện động lực học; Thiết lập các phương trình vật lí cơ bản; Tính chất của những phương pháp gần đúng.

Lưu vào:
Tác giả chính: Xêđôp, L.I.
Đồng tác giả: Ngô, Thành Phong, (Người dịch), Đào, Huy Bích, 1937-, (Người dịch)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐH và THCN, 1977
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02985nam a2200457 a 4500
001 dlc000000278
005 20150529103802.0
008 101206 000 0 eng d
035 |a VNU950000292 
040 |a VNU 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 531  |2 14 
090 |a 531  |b XEĐ(1) 1977 
094 |a 22.25 
100 1 |a Xêđôp, L.I. 
245 1 0 |a Cơ học môi trường liên tục.  |n Tập 1 /  |c L.I. Xêđôp ; Ngd. : Ngô Thành Phong, Đào Huy Bích 
260 |a H. :  |b ĐH và THCN,  |c 1977 
300 |a 476 tr. 
520 |a Các phương pháp toán học chung và các khái niệm cơ sở về nhiệt động lực học, điện động lực học; Thiết lập các phương trình vật lí cơ bản; Tính chất của những phương pháp gần đúng. 
653 |a Cơ học 
653 |a Môi trường liên tục 
653 |a Động học 
700 1 |a Ngô, Thành Phong,  |e Người dịch 
700 1 |a Đào, Huy Bích,  |d 1937-,  |e Người dịch 
942 |c GT 
999 |c 38  |d 38 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_000000000000000  |7 0  |9 407  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531   |p GT000030  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_000000000000000  |7 0  |9 408  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531   |p GT003346  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_000000000000000  |7 0  |9 409  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531   |p GT006662  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_000000000000000  |7 0  |9 410  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531   |p GT009978  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_000000000000000  |7 0  |9 411  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531   |p GT013294  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_000000000000000  |7 0  |9 412  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531   |p GT016610  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_000000000000000  |7 0  |9 413  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531   |p GT019926  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_000000000000000  |7 0  |9 414  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531   |p GT023242  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_000000000000000  |7 0  |9 415  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531   |p GT026558  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_000000000000000  |7 0  |9 416  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531   |p GT029874  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_000000000000000  |7 0  |9 417  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531   |p TK000030  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_000000000000000  |7 0  |9 418  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531   |p TK001030  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_000000000000000  |7 0  |9 419  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531   |p TK002030  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_000000000000000  |7 0  |9 420  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531   |p TK003030  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK