Hướng dẫn giải bài tập giải tích toán học. Tập 2 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
1999
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02755nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000029469 | ||
005 | 20150529104205.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020037634 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515 |2 14 | ||
090 | |a 515 |b NG-T(2) 1999 | ||
094 | |a 22.161z73 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Thuỷ Thanh | |
245 | 1 | 0 | |a Hướng dẫn giải bài tập giải tích toán học. |n Tập 2 / |c Nguyễn Thuỷ Thanh, Đỗ Đức Giáo |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 1999 | ||
300 | |a 308 tr. | ||
653 | |a Bài tập | ||
653 | |a Giải tích toán học | ||
653 | |a Hàm nhiều biến | ||
653 | |a Lý thuyết chuỗi | ||
653 | |a Tích phân | ||
700 | 1 | |a Đỗ, Đức Giáo, |d 1946- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 377 |d 377 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 5153 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000369 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 5154 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT003685 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 5155 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT007001 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 5156 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT010317 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 5157 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT013633 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 5158 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT016949 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 5159 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT020265 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 5160 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT023581 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 5161 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT026897 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 5162 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT030213 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 5163 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000369 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 5164 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001369 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 5165 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002369 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 5166 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003369 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |