Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Đại học quốc gia Hà Nội,
1999
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02642nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000029423 | ||
005 | 20150529104201.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU000037588 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 338.4 |2 14 | ||
090 | |a 338.4 |b ĐI-K 1999 | ||
094 | |a 75.611 | ||
100 | 1 | |a Đinh, Trung Kiên, |d 1954- | |
245 | 1 | 0 | |a Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch / |c Đinh Trung Kiên |
260 | |a H. : |b Đại học quốc gia Hà Nội, |c 1999 | ||
300 | |a 202 tr. | ||
653 | |a Du lịch | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Hướng dẫn du lịch | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 371 |d 371 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_400000000000000 |7 0 |9 5069 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.4 |p GT000363 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_400000000000000 |7 0 |9 5070 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.4 |p GT003679 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_400000000000000 |7 0 |9 5071 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.4 |p GT006995 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_400000000000000 |7 0 |9 5072 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.4 |p GT010311 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_400000000000000 |7 0 |9 5073 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.4 |p GT013627 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_400000000000000 |7 0 |9 5074 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.4 |p GT016943 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_400000000000000 |7 0 |9 5075 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.4 |p GT020259 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_400000000000000 |7 0 |9 5076 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.4 |p GT023575 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_400000000000000 |7 0 |9 5077 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.4 |p GT026891 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_400000000000000 |7 0 |9 5078 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.4 |p GT030207 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_400000000000000 |7 0 |9 5079 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.4 |p TK000363 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_400000000000000 |7 0 |9 5080 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.4 |p TK001363 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_400000000000000 |7 0 |9 5081 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.4 |p TK002363 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_400000000000000 |7 0 |9 5082 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.4 |p TK003363 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |