Luật kinh doanh : Luật kinh tế /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Thống kê,
1999
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02730nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000029387 | ||
005 | 20150529104201.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU000037552 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 343.597 |2 14 | ||
090 | |a 343.597 |b NG-K 1999 | ||
094 | |a 67.69(1)2 | ||
095 | |a 34(V)8 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Thị Khế | |
245 | 1 | 0 | |a Luật kinh doanh : |b Luật kinh tế / |c Nguyễn Thị Khế, Bùi Thị Khuyên |
260 | |a H. : |b Thống kê, |c 1999 | ||
300 | |a 749 tr. | ||
653 | |a Luật kinh doanh | ||
653 | |a Luật kinh tế | ||
653 | |a Luật pháp | ||
700 | 1 | |a Bùi, Thị Khuyên | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 370 |d 370 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 343_597000000000000 |7 0 |9 5055 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 343.597 |p GT000362 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 343_597000000000000 |7 0 |9 5056 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 343.597 |p GT003678 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 343_597000000000000 |7 0 |9 5057 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 343.597 |p GT006994 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 343_597000000000000 |7 0 |9 5058 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 343.597 |p GT010310 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 343_597000000000000 |7 0 |9 5059 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 343.597 |p GT013626 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 343_597000000000000 |7 0 |9 5060 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 343.597 |p GT016942 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 343_597000000000000 |7 0 |9 5061 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 343.597 |p GT020258 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 343_597000000000000 |7 0 |9 5062 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 343.597 |p GT023574 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 343_597000000000000 |7 0 |9 5063 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 343.597 |p GT026890 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 343_597000000000000 |7 0 |9 5064 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 343.597 |p GT030206 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 343_597000000000000 |7 0 |9 5065 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 343.597 |p TK000362 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 343_597000000000000 |7 0 |9 5066 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 343.597 |p TK001362 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 343_597000000000000 |7 0 |9 5067 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 343.597 |p TK002362 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 343_597000000000000 |7 0 |9 5068 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 343.597 |p TK003362 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |