Lý thuyết đàn hồi /

Khái niệm chung và hệ thức cơ sở của cơ học vật rắn biến dạng; Lý thuyết đàn hồi, quy luật cơ bản, những định lí tổng quát, phương pháp giải bài toán và những đối tượng nghiên cứu cụ thể của lí thuyết đàn hồi.

Lưu vào:
Tác giả chính: Đào, Huy Bích, 1937-
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐH và THCN, 1979
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02934nam a2200433 a 4500
001 dlc000000275
005 20150529103801.0
008 101206 000 0 eng d
035 |a VNU950000289 
040 |a VNU 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 531.38  |2 14 
090 |a 531.38  |b ĐA-B 1979 
094 |a 22.251.1 
100 1 |a Đào, Huy Bích,  |d 1937- 
245 1 0 |a Lý thuyết đàn hồi /  |c Đào Huy Bích 
260 |a H. :  |b ĐH và THCN,  |c 1979 
300 |a 512 tr. 
520 |a Khái niệm chung và hệ thức cơ sở của cơ học vật rắn biến dạng; Lý thuyết đàn hồi, quy luật cơ bản, những định lí tổng quát, phương pháp giải bài toán và những đối tượng nghiên cứu cụ thể của lí thuyết đàn hồi. 
653 |a Cơ học chất rắn 
653 |a Lý thuyết đàn hồi 
653 |a Vật rắn biến dạng 
942 |c GT 
999 |c 37  |d 37 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_380000000000000  |7 0  |9 393  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531.38   |p GT000029  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_380000000000000  |7 0  |9 394  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531.38   |p GT003345  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_380000000000000  |7 0  |9 395  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531.38   |p GT006661  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_380000000000000  |7 0  |9 396  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531.38   |p GT009977  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_380000000000000  |7 0  |9 397  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531.38   |p GT013293  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_380000000000000  |7 0  |9 398  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531.38   |p GT016609  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_380000000000000  |7 0  |9 399  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531.38   |p GT019925  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_380000000000000  |7 0  |9 400  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531.38   |p GT023241  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_380000000000000  |7 0  |9 401  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531.38   |p GT026557  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_380000000000000  |7 0  |9 402  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531.38   |p GT029873  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_380000000000000  |7 0  |9 403  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531.38   |p TK000029  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_380000000000000  |7 0  |9 404  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531.38   |p TK001029  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_380000000000000  |7 0  |9 405  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531.38   |p TK002029  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 531_380000000000000  |7 0  |9 406  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 531.38   |p TK003029  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK