Lý thuyết ổn định chuyển động /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN,
1980
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02637nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000029226 | ||
005 | 20150529104158.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020037386 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 530.1 |2 14 | ||
090 | |a 530.1 |b MAL 1980 | ||
094 | |a 22.2 | ||
100 | 1 | |a Malkin, I-G. | |
245 | 1 | 0 | |a Lý thuyết ổn định chuyển động / |c I-G. Malkin ; Ngd. : Phạm Huyễn |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN, |c 1980 | ||
300 | |a 520 tr. | ||
653 | |a Cơ học | ||
653 | |a Cơ lý thuyết | ||
700 | 1 | |a Phạm, Huyễn |e Người dịch | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 366 |d 366 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 4999 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p GT000358 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 5000 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p GT003674 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 5001 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p GT006990 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 5002 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p GT010306 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 5003 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p GT013622 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 5004 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p GT016938 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 5005 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p GT020254 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 5006 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p GT023570 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 5007 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p GT026886 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 5008 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p GT030202 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 5009 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p TK000358 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 5010 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p TK001358 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 5011 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p TK002358 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_100000000000000 |7 0 |9 5012 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1 |p TK003358 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |