Giáo trình cơ sở lý thuyết hoá học. Phần 1, Cấu tạo chất /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và GDCN ,
1991
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02631nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000028959 | ||
005 | 20150529104153.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU000037095 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 541 |2 14 | ||
090 | |a 541 |b PH-N(1) 1991 | ||
094 | |a 24.1 | ||
100 | 1 | |a Phạm, Văn Nhiêu, |d 1948- | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình cơ sở lý thuyết hoá học. |n Phần 1, |p Cấu tạo chất / |c Phạm Văn Nhiêu |
260 | |a H. : |b ĐH và GDCN , |c 1991 | ||
300 | |a 160 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Hoá học | ||
653 | |a Lý thuyết hoá học | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 358 |d 358 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 4887 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT000350 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 4888 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT003666 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 4889 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT006982 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 4890 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT010298 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 4891 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT013614 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 4892 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT016930 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 4893 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT020246 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 4894 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT023562 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 4895 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT026878 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 4896 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT030194 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 4897 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p TK000350 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 4898 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p TK001350 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 4899 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p TK002350 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 4900 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p TK003350 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |