Giáo trình thống kê sinh học : dùng cho sinh viên ngành Sinh học, Y học, Sư phạm, Nông nghiệp, Lâm nghiệp, Môi trường, Thuỷ sản,... các trường Đại học và Cao đẳng /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
KHKT,
2000
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02840nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000028836 | ||
005 | 20150529104151.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU200036967 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 570.1 |2 14 | ||
090 | |a 570.1 |b CH-M 2000 | ||
094 | |a 28ô21 | ||
100 | 1 | |a Chu, Văn Mẫn, |d 1952- | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình thống kê sinh học : |b dùng cho sinh viên ngành Sinh học, Y học, Sư phạm, Nông nghiệp, Lâm nghiệp, Môi trường, Thuỷ sản,... các trường Đại học và Cao đẳng / |c Chu Văn Mẫn, Đào Hữu Hồ |
260 | |a H. : |b KHKT, |c 2000 | ||
300 | |a 162 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Sinh học | ||
653 | |a Thống kê sinh học | ||
700 | 1 | |a Đào, Hữu Hồ, |d 19/12/1944- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 355 |d 355 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_100000000000000 |7 0 |9 4845 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570.1 |p GT000347 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_100000000000000 |7 0 |9 4846 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570.1 |p GT003663 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_100000000000000 |7 0 |9 4847 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570.1 |p GT006979 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_100000000000000 |7 0 |9 4848 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570.1 |p GT010295 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_100000000000000 |7 0 |9 4849 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570.1 |p GT013611 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_100000000000000 |7 0 |9 4850 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570.1 |p GT016927 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_100000000000000 |7 0 |9 4851 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570.1 |p GT020243 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_100000000000000 |7 0 |9 4852 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570.1 |p GT023559 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_100000000000000 |7 0 |9 4853 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570.1 |p GT026875 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_100000000000000 |7 0 |9 4854 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570.1 |p GT030191 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_100000000000000 |7 0 |9 4855 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570.1 |p TK000347 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_100000000000000 |7 0 |9 4856 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570.1 |p TK001347 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_100000000000000 |7 0 |9 4857 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570.1 |p TK002347 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_100000000000000 |7 0 |9 4858 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570.1 |p TK003347 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |