Mô hình kinh tế lượng /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Đại học quốc gia Hà Nội,
1999
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02638nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000028811 | ||
005 | 20150529104150.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU200036941 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 330.01 |2 14 | ||
090 | |a 330.01 |b TR-T 1999 | ||
094 | |a 65.5 | ||
100 | 1 | |a Trần, Văn Tùng | |
245 | 1 | 0 | |a Mô hình kinh tế lượng / |c Trần Văn Tùng |
260 | |a H. : |b Đại học quốc gia Hà Nội, |c 1999 | ||
300 | |a 163 tr. | ||
653 | |a Kinh tế | ||
653 | |a Kinh tế lượng | ||
653 | |a Mô hình kinh tế | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 354 |d 354 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_010000000000000 |7 0 |9 4831 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.01 |p GT000346 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_010000000000000 |7 0 |9 4832 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.01 |p GT003662 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_010000000000000 |7 0 |9 4833 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.01 |p GT006978 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_010000000000000 |7 0 |9 4834 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.01 |p GT010294 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_010000000000000 |7 0 |9 4835 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.01 |p GT013610 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_010000000000000 |7 0 |9 4836 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.01 |p GT016926 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_010000000000000 |7 0 |9 4837 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.01 |p GT020242 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_010000000000000 |7 0 |9 4838 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.01 |p GT023558 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_010000000000000 |7 0 |9 4839 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.01 |p GT026874 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_010000000000000 |7 0 |9 4840 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.01 |p GT030190 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_010000000000000 |7 0 |9 4841 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.01 |p TK000346 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_010000000000000 |7 0 |9 4842 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.01 |p TK001346 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_010000000000000 |7 0 |9 4843 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.01 |p TK002346 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 330_010000000000000 |7 0 |9 4844 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 330.01 |p TK003346 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |