Hướng dẫn giải các bài toán lý thuyết đàn hồi ứng dụng /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH &THCN,
1981
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02694nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000028754 | ||
005 | 20150529104150.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU000036883 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 531.3 |2 14 | ||
090 | |a 531.3 |b REC 1981 | ||
094 | |a 22.251.1 | ||
100 | 1 | |a Recatsơ, V.G. | |
245 | 1 | 0 | |a Hướng dẫn giải các bài toán lý thuyết đàn hồi ứng dụng / |c V.G. Recatsơ ; Ngd. : Đào Huy Bích |
260 | |a H. : |b ĐH &THCN, |c 1981 | ||
300 | |a 556 tr. | ||
653 | |a Cơ học | ||
653 | |a Lý thuyết đàn hồi | ||
700 | 1 | |a Đào, Huy Bích, |d 1937-, |e người dịch | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 353 |d 353 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_300000000000000 |7 0 |9 4817 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531.3 |p GT000345 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_300000000000000 |7 0 |9 4818 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531.3 |p GT003661 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_300000000000000 |7 0 |9 4819 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531.3 |p GT006977 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_300000000000000 |7 0 |9 4820 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531.3 |p GT010293 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_300000000000000 |7 0 |9 4821 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531.3 |p GT013609 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_300000000000000 |7 0 |9 4822 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531.3 |p GT016925 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_300000000000000 |7 0 |9 4823 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531.3 |p GT020241 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_300000000000000 |7 0 |9 4824 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531.3 |p GT023557 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_300000000000000 |7 0 |9 4825 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531.3 |p GT026873 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_300000000000000 |7 0 |9 4826 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531.3 |p GT030189 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_300000000000000 |7 0 |9 4827 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531.3 |p TK000345 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_300000000000000 |7 0 |9 4828 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531.3 |p TK001345 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_300000000000000 |7 0 |9 4829 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531.3 |p TK002345 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_300000000000000 |7 0 |9 4830 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531.3 |p TK003345 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |