Giáo trình Luật Quốc tế /
Giáo trình giới thiệu một cách có hệ thống những vấn đề cơ bản của luật quốc tế có sự sửa đổi bổ sung để phục vụthiết thực công tác nghiên cứu và học tập.
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
1996
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02794nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000000061 | ||
005 | 20150529103800.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU970000064 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 341 |2 14 | ||
090 | |a 341 |b GIA 1996 | ||
094 | |a 67.91z73 | ||
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình Luật Quốc tế / |c Cb. : Đoàn Năng |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 1996 | ||
300 | |a 362 tr. | ||
520 | |a Giáo trình giới thiệu một cách có hệ thống những vấn đề cơ bản của luật quốc tế có sự sửa đổi bổ sung để phục vụthiết thực công tác nghiên cứu và học tập. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Luật Quốc tế | ||
653 | |a Luật pháp | ||
700 | 1 | |a Đoàn, Năng, |e Chủ biên | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 35 |d 35 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 341_000000000000000 |7 0 |9 365 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 341 |p GT000027 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 341_000000000000000 |7 0 |9 366 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 341 |p GT003343 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 341_000000000000000 |7 0 |9 367 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 341 |p GT006659 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 341_000000000000000 |7 0 |9 368 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 341 |p GT009975 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 341_000000000000000 |7 0 |9 369 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 341 |p GT013291 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 341_000000000000000 |7 0 |9 370 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 341 |p GT016607 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 341_000000000000000 |7 0 |9 371 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 341 |p GT019923 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 341_000000000000000 |7 0 |9 372 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 341 |p GT023239 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 341_000000000000000 |7 0 |9 373 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 341 |p GT026555 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 341_000000000000000 |7 0 |9 374 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 341 |p GT029871 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 341_000000000000000 |7 0 |9 375 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 341 |p TK000027 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 341_000000000000000 |7 0 |9 376 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 341 |p TK001027 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 341_000000000000000 |7 0 |9 377 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 341 |p TK002027 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 341_000000000000000 |7 0 |9 378 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 341 |p TK003027 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |