Phương pháp hiện đại dạy - học ngoại ngữ /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Đại học Quốc gia HN,
1999
|
Phiên bản: | In lần 2 có sửa đổi, bổ sung |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02730nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000028744 | ||
005 | 20150529104147.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU000036873 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 371.3 |2 14 | ||
090 | |a 371.3 |b BU-K 1999 | ||
094 | |a 81.00 | ||
100 | 1 | |a Bùi, Kiến | |
245 | 1 | 0 | |a Phương pháp hiện đại dạy - học ngoại ngữ / |c Bùi Kiến |
250 | |a In lần 2 có sửa đổi, bổ sung | ||
260 | |a H. : |b Đại học Quốc gia HN, |c 1999 | ||
300 | |a 202 tr. | ||
653 | |a Dạy học | ||
653 | |a Ngoại ngữ | ||
653 | |a Phương pháp giảng dạy | ||
653 | |a Phương pháp học | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 349 |d 349 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 371_300000000000000 |7 0 |9 4761 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 371.3 |p GT000341 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 371_300000000000000 |7 0 |9 4762 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 371.3 |p GT003657 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 371_300000000000000 |7 0 |9 4763 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 371.3 |p GT006973 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 371_300000000000000 |7 0 |9 4764 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 371.3 |p GT010289 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 371_300000000000000 |7 0 |9 4765 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 371.3 |p GT013605 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 371_300000000000000 |7 0 |9 4766 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 371.3 |p GT016921 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 371_300000000000000 |7 0 |9 4767 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 371.3 |p GT020237 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 371_300000000000000 |7 0 |9 4768 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 371.3 |p GT023553 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 371_300000000000000 |7 0 |9 4769 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 371.3 |p GT026869 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 371_300000000000000 |7 0 |9 4770 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 371.3 |p GT030185 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 371_300000000000000 |7 0 |9 4771 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 371.3 |p TK000341 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 371_300000000000000 |7 0 |9 4772 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 371.3 |p TK001341 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 371_300000000000000 |7 0 |9 4773 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 371.3 |p TK002341 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 371_300000000000000 |7 0 |9 4774 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 371.3 |p TK003341 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |