Cơ sở hoá học lập thể /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
1998
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02628nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000028689 | ||
005 | 20150529104146.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU990036818 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 547 |2 14 | ||
090 | |a 547 |b ĐA-T 1998 | ||
094 | |a 24.21 | ||
100 | 1 | |a Đặng, Như Tại, |d 28/2/1934- | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ sở hoá học lập thể / |c Đặng Như Tại |
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 1998 | ||
300 | |a 228 tr. | ||
653 | |a Cấu trúc không gian | ||
653 | |a Hoá học lập thể | ||
653 | |a Hoá hữu cơ | ||
653 | |a Phân tử | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 347 |d 347 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 4733 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT000339 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 4734 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT003655 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 4735 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT006971 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 4736 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT010287 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 4737 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT013603 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 4738 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT016919 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 4739 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT020235 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 4740 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT023551 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 4741 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT026867 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 4742 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT030183 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 4743 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p TK000339 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 4744 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p TK001339 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 4745 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p TK002339 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 4746 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p TK003339 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |