Phân lập gen và chọn dòng chống chịu ngoại cảnh bất lợi ở cây lúa /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
1998
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02758nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000028678 | ||
005 | 20150529104145.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU990036806 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 633.1 |2 14 | ||
090 | |a 633.1 |b LE-B 1998 | ||
094 | |a 28.54 | ||
094 | |a 42.12.1 | ||
100 | 1 | |a Lê, Trần Bình | |
245 | 1 | 0 | |a Phân lập gen và chọn dòng chống chịu ngoại cảnh bất lợi ở cây lúa / |c Lê Trần Bình, Lê Thị Muội |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 1998 | ||
300 | |a 250 tr. | ||
653 | |a Chọn giống | ||
653 | |a Cây lúa | ||
653 | |a Di truyền học thực vật | ||
653 | |a Gen | ||
700 | 1 | |a Lê, Thị Muội | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 346 |d 346 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 633_100000000000000 |7 0 |9 4719 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 633.1 |p GT000338 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 633_100000000000000 |7 0 |9 4720 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 633.1 |p GT003654 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 633_100000000000000 |7 0 |9 4721 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 633.1 |p GT006970 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 633_100000000000000 |7 0 |9 4722 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 633.1 |p GT010286 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 633_100000000000000 |7 0 |9 4723 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 633.1 |p GT013602 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 633_100000000000000 |7 0 |9 4724 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 633.1 |p GT016918 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 633_100000000000000 |7 0 |9 4725 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 633.1 |p GT020234 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 633_100000000000000 |7 0 |9 4726 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 633.1 |p GT023550 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 633_100000000000000 |7 0 |9 4727 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 633.1 |p GT026866 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 633_100000000000000 |7 0 |9 4728 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 633.1 |p GT030182 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 633_100000000000000 |7 0 |9 4729 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 633.1 |p TK000338 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 633_100000000000000 |7 0 |9 4730 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 633.1 |p TK001338 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 633_100000000000000 |7 0 |9 4731 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 633.1 |p TK002338 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 633_100000000000000 |7 0 |9 4732 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 633.1 |p TK003338 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |