Đại cương lịch sử Việt Nam. Tập 3, 1945 -1995 /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
1999
|
Phiên bản: | Tái bản lần 2 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02794nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000028676 | ||
005 | 20150529104144.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU990036804 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 959.7 |2 14 | ||
090 | |a 959.7 |b ĐAI(3) 1999 | ||
094 | |a 63.3(1)7 | ||
245 | 0 | 0 | |a Đại cương lịch sử Việt Nam. |n Tập 3, |p 1945 -1995 / |c Cb. : Lê Mậu Hãn ; Trần Bá Đệ, Nguyễn Văn Thư |
250 | |a Tái bản lần 2 | ||
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 1999 | ||
300 | |a 340 tr. | ||
653 | |a Lịch sử Việt Nam | ||
653 | |a Thời kỳ 1945-1995 | ||
700 | 1 | |a Lê, Mậu Hãn, |d 1935-, |e Chủ biên | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Thư, |d 1940- | |
700 | 1 | |a Trần, Bá Đệ | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 345 |d 345 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 4705 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p GT000337 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 4706 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p GT003653 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 4707 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p GT006969 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 4708 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p GT010285 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 4709 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p GT013601 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 4710 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p GT016917 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 4711 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p GT020233 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 4712 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p GT023549 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 4713 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p GT026865 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 4714 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p GT030181 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 4715 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p TK000337 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 4716 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p TK001337 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 4717 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p TK002337 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 4718 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p TK003337 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |