Đại cương lịch sử Việt Nam. Tập 1, Từ thời nguyên thuỷ đến năm 1858 /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
1999
|
Phiên bản: | Tái bản lần 2 có sửa chữa và bổ sung |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02875nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000028674 | ||
005 | 20150529104143.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU990036802 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 959.7 |2 14 | ||
090 | |a 959.7 |b ĐAI(1) 1999 | ||
094 | |a 63.3(1)0/5 | ||
245 | 0 | 0 | |a Đại cương lịch sử Việt Nam. |n Tập 1, |p Từ thời nguyên thuỷ đến năm 1858 / |c Cb. : Trương Hữu Quýnh ; Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh |
250 | |a Tái bản lần 2 có sửa chữa và bổ sung | ||
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 1999 | ||
300 | |a 488 tr. | ||
653 | |a Lịch sử Việt Nam | ||
653 | |a Thời kỳ nguyên thuỷ | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Cảnh Minh | |
700 | 1 | |a Phan, Đại Doãn |d 1936- | |
700 | 1 | |a Trương, Hữu Quýnh, |e Chủ biên | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 343 |d 343 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 4677 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p GT000335 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 4678 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p GT003651 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 4679 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p GT006967 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 4680 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p GT010283 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 4681 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p GT013599 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 4682 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p GT016915 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 4683 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p GT020231 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 4684 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p GT023547 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 4685 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p GT026863 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 4686 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p GT030179 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 4687 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p TK000335 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 4688 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p TK001335 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 4689 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p TK002335 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 4690 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p TK003335 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |