Ngữ pháp tiếng Việt : Tiếng - Từ ghép - Đoản ngữ, dùng cho sinh viên, nghiên cứu sinh và bồi dưỡng giáo viên ngữ văn /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
1998
|
Phiên bản: | In lần 5 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02864nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000028672 | ||
005 | 20150529104142.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU990036800 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 495.9225 |2 14 | ||
090 | |a 495.9225 |b NG-C 1998 | ||
094 | |a 81.72.12z73 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Tài Cẩn, |d 1926-2011 | |
245 | 1 | 0 | |a Ngữ pháp tiếng Việt : |b Tiếng - Từ ghép - Đoản ngữ, dùng cho sinh viên, nghiên cứu sinh và bồi dưỡng giáo viên ngữ văn / |c Nguyễn Tài Cẩn |
250 | |a In lần 5 | ||
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 1998 | ||
300 | |a 398 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Ngữ pháp | ||
653 | |a Tiếng Việt | ||
653 | |a Từ ghép | ||
653 | |a Đoản ngữ | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 342 |d 342 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922500000000000 |7 0 |9 4663 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9225 |p GT000334 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922500000000000 |7 0 |9 4664 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9225 |p GT003650 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922500000000000 |7 0 |9 4665 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9225 |p GT006966 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922500000000000 |7 0 |9 4666 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9225 |p GT010282 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922500000000000 |7 0 |9 4667 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9225 |p GT013598 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922500000000000 |7 0 |9 4668 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9225 |p GT016914 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922500000000000 |7 0 |9 4669 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9225 |p GT020230 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922500000000000 |7 0 |9 4670 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9225 |p GT023546 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922500000000000 |7 0 |9 4671 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9225 |p GT026862 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922500000000000 |7 0 |9 4672 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9225 |p GT030178 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922500000000000 |7 0 |9 4673 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9225 |p TK000334 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922500000000000 |7 0 |9 4674 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9225 |p TK001334 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922500000000000 |7 0 |9 4675 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9225 |p TK002334 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922500000000000 |7 0 |9 4676 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9225 |p TK003334 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |