Phong cách học tiếng Việt /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
1999
|
Phiên bản: | In lần 2 có sửa chữa bổ sung |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02695nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000028650 | ||
005 | 20150529104140.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU990036778 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 495.922 |2 14 | ||
090 | |a 495.922 |b ĐI-L 1999 | ||
094 | |a 81.71.11 | ||
100 | 1 | |a Đinh, Trọng Lạc | |
245 | 1 | 0 | |a Phong cách học tiếng Việt / |c Đinh Trọng Lạc |
250 | |a In lần 2 có sửa chữa bổ sung | ||
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 1999 | ||
300 | |a 356 tr. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Phong cách học | ||
653 | |a Tiếng Việt | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 338 |d 338 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 4607 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p GT000330 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 4608 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p GT003646 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 4609 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p GT006962 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 4610 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p GT010278 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 4611 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p GT013594 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 4612 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p GT016910 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 4613 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p GT020226 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 4614 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p GT023542 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 4615 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p GT026858 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 4616 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p GT030174 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 4617 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p TK000330 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 4618 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p TK001330 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 4619 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p TK002330 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 4620 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p TK003330 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |