Pháp lệnh sửa đổi, bổ sung một số điều của pháp lệnh thủ tục giải quyết các vụ án hành chính
Lưu vào:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Chính trị Quốc gia,
1999
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02697nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000026775 | ||
005 | 20150529104138.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU990034811 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 342.597 |2 14 | ||
090 | |a 342.597 |b PHA 1999 | ||
094 | |a 67.69(1)1 | ||
245 | 0 | 0 | |a Pháp lệnh sửa đổi, bổ sung một số điều của pháp lệnh thủ tục giải quyết các vụ án hành chính |
260 | |a H. : |b Chính trị Quốc gia, |c 1999 | ||
300 | |a 76 tr. | ||
653 | |a Luật hành chính | ||
653 | |a Pháp lệnh | ||
653 | |a Vụ án hành chính | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 335 |d 335 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_597000000000000 |7 0 |9 4565 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342.597 |p GT000327 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_597000000000000 |7 0 |9 4566 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342.597 |p GT003643 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_597000000000000 |7 0 |9 4567 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342.597 |p GT006959 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_597000000000000 |7 0 |9 4568 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342.597 |p GT010275 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_597000000000000 |7 0 |9 4569 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342.597 |p GT013591 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_597000000000000 |7 0 |9 4570 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342.597 |p GT016907 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_597000000000000 |7 0 |9 4571 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342.597 |p GT020223 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_597000000000000 |7 0 |9 4572 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342.597 |p GT023539 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_597000000000000 |7 0 |9 4573 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342.597 |p GT026855 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_597000000000000 |7 0 |9 4574 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342.597 |p GT030171 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_597000000000000 |7 0 |9 4575 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342.597 |p TK000327 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_597000000000000 |7 0 |9 4576 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342.597 |p TK001327 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_597000000000000 |7 0 |9 4577 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342.597 |p TK002327 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_597000000000000 |7 0 |9 4578 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342.597 |p TK003327 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |