Tư bản : phê phán khoa kinh tế chính trị. Tập thứ nhất. Quyển 1, quá trình sản xuất của tư bản. Phần 1, các chương I - XIII /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
M. :
Tiến bộ,
1988
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02728nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000026582 | ||
005 | 20150529104135.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020034612 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 335.4 | ||
090 | |a 335.4 |b MAC(1.1.1) 1988 | ||
100 | 1 | |a Marx, Karl, |d 1818-1883 | |
245 | 1 | 0 | |a Tư bản : |b phê phán khoa kinh tế chính trị. |n Tập thứ nhất. Quyển 1, |p quá trình sản xuất của tư bản. Phần 1, các chương I - XIII / |c Các Mác |
260 | |a M. : |b Tiến bộ, |c 1988 | ||
300 | |a 660 tr. | ||
653 | |a Chủ nghĩa Mác | ||
653 | |a Phê phán | ||
653 | |a Sản xuất | ||
653 | |a Tư bản | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 330 |d 330 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4495 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p GT000322 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4496 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p GT003638 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4497 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p GT006954 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4498 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p GT010270 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4499 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p GT013586 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4500 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p GT016902 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4501 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p GT020218 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4502 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p GT023534 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4503 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p GT026850 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4504 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p GT030166 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4505 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p TK000322 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4506 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p TK001322 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4507 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p TK002322 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4508 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p TK003322 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |