Tư bản : phê phán khoa kinh tế chính trị. Tập thứ hai. Quyển 2, quá trình lưu thông của tư bản /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
M. :
Tiến bộ,
1985
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02699nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000026580 | ||
005 | 20150529104134.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020034610 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 335.4 | ||
090 | |a 335.4 |b MAC(2.2) 1985 | ||
100 | 1 | |a Marx, Karl, |d 1818-1883 | |
245 | 1 | 0 | |a Tư bản : |b phê phán khoa kinh tế chính trị. |n Tập thứ hai. Quyển 2, |p quá trình lưu thông của tư bản / |c Các Mác |
260 | |a M. : |b Tiến bộ, |c 1985 | ||
300 | |a 702 tr. | ||
653 | |a Chủ nghĩa Mác | ||
653 | |a Phê phán | ||
653 | |a Quá trình lưu thông | ||
653 | |a Tư bản | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 329 |d 329 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4481 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p GT000321 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4482 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p GT003637 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4483 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p GT006953 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4484 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p GT010269 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4485 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p GT013585 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4486 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p GT016901 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4487 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p GT020217 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4488 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p GT023533 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4489 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p GT026849 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4490 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p GT030165 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4491 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p TK000321 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4492 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p TK001321 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4493 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p TK002321 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4494 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p TK003321 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |