Tư bản : phê phán khoa kinh tế chính trị. Tập thứ ba. Quyển 3, toàn bộ quá trình sản xuất tư bản chủ nghĩa. Phần 1, các chương I - XXVIII /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
M. :
Tiến bộ,
1986
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02756nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000026579 | ||
005 | 20150529104134.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020034609 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 335.4 | ||
090 | |a 335.4 |b MAC(3.3.1) 1986 | ||
100 | 1 | |a Marx, Karl, |d 1818-1883 | |
245 | 1 | 0 | |a Tư bản : |b phê phán khoa kinh tế chính trị. |n Tập thứ ba. Quyển 3, |p toàn bộ quá trình sản xuất tư bản chủ nghĩa. Phần 1, các chương I - XXVIII / |c Các Mác |
260 | |a M. : |b Tiến bộ, |c 1986 | ||
300 | |a 584 tr. | ||
653 | |a Chủ nghĩa Mác | ||
653 | |a Kinh tế chính trị | ||
653 | |a Sản xuất | ||
653 | |a Tư bản | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 328 |d 328 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4467 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p GT000320 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4468 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p GT003636 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4469 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p GT006952 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4470 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p GT010268 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4471 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p GT013584 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4472 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p GT016900 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4473 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p GT020216 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4474 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p GT023532 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4475 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p GT026848 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4476 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p GT030164 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4477 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p TK000320 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4478 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p TK001320 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4479 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p TK002320 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4480 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p TK003320 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |