Tư bản : phê phán khoa kinh tế chính trị. Tập thứ ba. Quyển 3, toàn bộ quá trình sản xuất tư bản chủ nghĩa. Phần 2, các chương XXIX - LII /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
M. :
Tiến bộ ;Sự thật,
1987
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02730nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000026578 | ||
005 | 20150529104133.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU990034608 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 335.4 | ||
090 | |a 335.4 |b MAC(3.3.2) 1987 | ||
100 | 1 | |a Marx, Karl, |d 1818-1883 | |
245 | 1 | 0 | |a Tư bản : |b phê phán khoa kinh tế chính trị. |n Tập thứ ba. Quyển 3, |p toàn bộ quá trình sản xuất tư bản chủ nghĩa. Phần 2, các chương XXIX - LII / |c Các Mác |
260 | |a M. : |b Tiến bộ ;Sự thật, |c 1987 | ||
300 | |a 655 tr. | ||
653 | |a Chủ nghĩa Mác | ||
653 | |a Sản xuất | ||
653 | |a Tư bản | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 327 |d 327 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4453 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p GT000319 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4454 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p GT003635 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4455 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p GT006951 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4456 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p GT010267 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4457 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p GT013583 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4458 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p GT016899 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4459 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p GT020215 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4460 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p GT023531 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4461 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p GT026847 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4462 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p GT030163 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4463 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p TK000319 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4464 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p TK001319 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4465 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p TK002319 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_400000000000000 |7 0 |9 4466 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4 |p TK003319 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |