Bài tập tiếng Việt thực hành : dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng ở giai đoạn đại cương /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
1997
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02741nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000026443 | ||
005 | 20150529104132.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU990034468 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 495.9228 |2 14 | ||
090 | |a 495.9228 |b TR-D 1997 | ||
094 | |a 81.72.1 | ||
100 | 1 | |a Trần, Trí Dõi, |d 1953- | |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập tiếng Việt thực hành : |b dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng ở giai đoạn đại cương / |c Trần Trí Dõi |
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 1997 | ||
300 | |a 191 tr. | ||
653 | |a Bài tập | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Việt | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 325 |d 325 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922800000000000 |7 0 |9 4425 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9228 |p GT000317 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922800000000000 |7 0 |9 4426 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9228 |p GT003633 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922800000000000 |7 0 |9 4427 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9228 |p GT006949 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922800000000000 |7 0 |9 4428 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9228 |p GT010265 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922800000000000 |7 0 |9 4429 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9228 |p GT013581 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922800000000000 |7 0 |9 4430 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9228 |p GT016897 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922800000000000 |7 0 |9 4431 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9228 |p GT020213 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922800000000000 |7 0 |9 4432 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9228 |p GT023529 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922800000000000 |7 0 |9 4433 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9228 |p GT026845 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922800000000000 |7 0 |9 4434 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9228 |p GT030161 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922800000000000 |7 0 |9 4435 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9228 |p TK000317 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922800000000000 |7 0 |9 4436 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9228 |p TK001317 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922800000000000 |7 0 |9 4437 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9228 |p TK002317 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922800000000000 |7 0 |9 4438 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9228 |p TK003317 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |