Tâm lý học quản trị kinh doanh /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Chính trị Quốc gia,
1998
|
Phiên bản: | Tái bản |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02665nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000026441 | ||
005 | 20150529104131.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU990034466 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 658 |2 14 | ||
090 | |a 658 |b TAM 1998 | ||
094 | |a 88.941.19 | ||
245 | 0 | 0 | |a Tâm lý học quản trị kinh doanh / |c Cb. : Nguyễn Đình Xuân |
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a H. : |b Chính trị Quốc gia, |c 1998 | ||
300 | |a 199 tr. | ||
653 | |a Kinh tế thị trường | ||
653 | |a Quản trị kinh doanh | ||
653 | |a Tâm lý học | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Đình Xuân, |e Chủ biên | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 324 |d 324 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 658_000000000000000 |7 0 |9 4411 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 658 |p GT000316 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 658_000000000000000 |7 0 |9 4412 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 658 |p GT003632 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 658_000000000000000 |7 0 |9 4413 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 658 |p GT006948 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 658_000000000000000 |7 0 |9 4414 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 658 |p GT010264 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 658_000000000000000 |7 0 |9 4415 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 658 |p GT013580 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 658_000000000000000 |7 0 |9 4416 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 658 |p GT016896 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 658_000000000000000 |7 0 |9 4417 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 658 |p GT020212 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 658_000000000000000 |7 0 |9 4418 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 658 |p GT023528 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 658_000000000000000 |7 0 |9 4419 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 658 |p GT026844 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 658_000000000000000 |7 0 |9 4420 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 658 |p GT030160 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 658_000000000000000 |7 0 |9 4421 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 658 |p TK000316 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 658_000000000000000 |7 0 |9 4422 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 658 |p TK001316 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 658_000000000000000 |7 0 |9 4423 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 658 |p TK002316 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 658_000000000000000 |7 0 |9 4424 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 658 |p TK003316 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |