Nâng cao năng lực cạnh tranh và bảo hộ sản xuất trong nước : kinh nghiệm của Nhật Bản và ý nghĩa áp dụng đối với Việt Nam /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Lao động,
1998
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02904nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000026294 | ||
005 | 20150529104130.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU990034319 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 338 |2 14 | ||
090 | |a 338 |b NAN 1998 | ||
094 | |a 65.89(54Nh) | ||
245 | 0 | 0 | |a Nâng cao năng lực cạnh tranh và bảo hộ sản xuất trong nước : |b kinh nghiệm của Nhật Bản và ý nghĩa áp dụng đối với Việt Nam / |c Cb. : Lê Đăng Doanh, Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Hữu Hân |
260 | |a H. : |b Lao động, |c 1998 | ||
300 | |a 260 p. | ||
653 | |a Bảo hộ sản xuất | ||
653 | |a Cạnh tranh kinh tế | ||
653 | |a Nhật bản | ||
653 | |a Năng lực cạnh tranh | ||
700 | 1 | |a Lê, Đăng Doanh, |d 1942-, |e Chủ biên | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Kim Dung | |
700 | 1 | |a Trần, Hữu Hân | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 322 |d 322 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_000000000000000 |7 0 |9 4383 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338 |p GT000314 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_000000000000000 |7 0 |9 4384 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338 |p GT003630 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_000000000000000 |7 0 |9 4385 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338 |p GT006946 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_000000000000000 |7 0 |9 4386 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338 |p GT010262 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_000000000000000 |7 0 |9 4387 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338 |p GT013578 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_000000000000000 |7 0 |9 4388 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338 |p GT016894 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_000000000000000 |7 0 |9 4389 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338 |p GT020210 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_000000000000000 |7 0 |9 4390 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338 |p GT023526 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_000000000000000 |7 0 |9 4391 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338 |p GT026842 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_000000000000000 |7 0 |9 4392 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338 |p GT030158 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_000000000000000 |7 0 |9 4393 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338 |p TK000314 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_000000000000000 |7 0 |9 4394 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338 |p TK001314 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_000000000000000 |7 0 |9 4395 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338 |p TK002314 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_000000000000000 |7 0 |9 4396 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338 |p TK003314 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |