Từ vựng học tiếng Anh cơ bản = Basic English lexicology /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Xuất bản : |
H. :
[Knxb] ,
1993
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02638nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000026184 | ||
005 | 20150529104128.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU990034206 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a eng | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 422 |2 14 | ||
090 | |a 422 |b HO-T 1993 | ||
094 | |a 81.2/7-923 | ||
094 | |a 81.43.21-923 | ||
100 | 1 | |a Hoàng, Tất Tường | |
245 | 1 | 0 | |a Từ vựng học tiếng Anh cơ bản = |b Basic English lexicology / |c Hoàng Tất Tường |
260 | |a H. : |b [Knxb] , |c 1993 | ||
300 | |a 118 p. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Từ vựng học | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 320 |d 320 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 422_000000000000000 |7 0 |9 4355 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 422 |p GT000312 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 422_000000000000000 |7 0 |9 4356 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 422 |p GT003628 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 422_000000000000000 |7 0 |9 4357 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 422 |p GT006944 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 422_000000000000000 |7 0 |9 4358 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 422 |p GT010260 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 422_000000000000000 |7 0 |9 4359 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 422 |p GT013576 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 422_000000000000000 |7 0 |9 4360 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 422 |p GT016892 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 422_000000000000000 |7 0 |9 4361 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 422 |p GT020208 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 422_000000000000000 |7 0 |9 4362 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 422 |p GT023524 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 422_000000000000000 |7 0 |9 4363 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 422 |p GT026840 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 422_000000000000000 |7 0 |9 4364 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 422 |p GT030156 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 422_000000000000000 |7 0 |9 4365 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 422 |p TK000312 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 422_000000000000000 |7 0 |9 4366 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 422 |p TK001312 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 422_000000000000000 |7 0 |9 4367 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 422 |p TK002312 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 422_000000000000000 |7 0 |9 4368 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 422 |p TK003312 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |