Giáo trình tội phạm học /

Giới thiệu những lý luận cơ bản của tội phạm học xã hội chủ nghĩa và áp dụng những lý luận này vào phân tích tình trạng tội phạm ở Việt Nam dựa trên những bổ sung kiến thức thực tế để phù hợp với chương trình đào tạo và nghiên cứu của người học....

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Đỗ, Ngọc Quang
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐHTH, 1995
Phiên bản:Biên soạn lần 2 có bổ sung
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02994nam a2200457 a 4500
001 dlc000000054
005 20150529103757.0
008 101206 000 0 eng d
035 |a VNU970000056 
040 |a VNU 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 364  |2 14 
090 |a 364  |b ĐO-Q 1995 
094 |a 67.683(1)z73 
100 1 |a Đỗ, Ngọc Quang 
245 1 0 |a Giáo trình tội phạm học /  |c Đỗ Ngọc Quang 
250 |a Biên soạn lần 2 có bổ sung 
260 |a H. :  |b ĐHTH,  |c 1995 
300 |a 315 tr. 
520 |a Giới thiệu những lý luận cơ bản của tội phạm học xã hội chủ nghĩa và áp dụng những lý luận này vào phân tích tình trạng tội phạm ở Việt Nam dựa trên những bổ sung kiến thức thực tế để phù hợp với chương trình đào tạo và nghiên cứu của người học. 
653 |a Giáo trình 
653 |a Luật hình sự 
653 |a Luật pháp 
653 |a Tội phạm học 
942 |c GT 
999 |c 32  |d 32 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 364_000000000000000  |7 0  |9 323  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 364   |p GT000024  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 364_000000000000000  |7 0  |9 324  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 364   |p GT003340  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 364_000000000000000  |7 0  |9 325  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 364   |p GT006656  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 364_000000000000000  |7 0  |9 326  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 364   |p GT009972  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 364_000000000000000  |7 0  |9 327  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 364   |p GT013288  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 364_000000000000000  |7 0  |9 328  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 364   |p GT016604  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 364_000000000000000  |7 0  |9 329  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 364   |p GT019920  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 364_000000000000000  |7 0  |9 330  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 364   |p GT023236  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 364_000000000000000  |7 0  |9 331  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 364   |p GT026552  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 364_000000000000000  |7 0  |9 332  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 364   |p GT029868  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 364_000000000000000  |7 0  |9 333  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 364   |p TK000024  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 364_000000000000000  |7 0  |9 334  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 364   |p TK001024  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 364_000000000000000  |7 0  |9 335  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 364   |p TK002024  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 364_000000000000000  |7 0  |9 336  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 364   |p TK003024  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK