Đạo đức học /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
1997
|
Phiên bản: | Tái bản lần 1 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02588nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000026120 | ||
005 | 20150529104125.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU990034141 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 170 |2 14 | ||
090 | |a 170 |b TR-K 1997 | ||
094 | |a 87.71 | ||
100 | 1 | |a Trần, Hậu Kiêm | |
245 | 1 | 0 | |a Đạo đức học / |c Trần Hậu Kiêm, Bùi Công Trang |
250 | 1 | 0 | |a Tái bản lần 1 |
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 1997 | ||
300 | |a 174 tr. | ||
653 | |a Đạo đức học | ||
700 | 1 | |a Bùi, Công Trang | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 314 |d 314 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 170_000000000000000 |7 0 |9 4271 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 170 |p GT000306 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 170_000000000000000 |7 0 |9 4272 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 170 |p GT003622 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 170_000000000000000 |7 0 |9 4273 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 170 |p GT006938 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 170_000000000000000 |7 0 |9 4274 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 170 |p GT010254 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 170_000000000000000 |7 0 |9 4275 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 170 |p GT013570 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 170_000000000000000 |7 0 |9 4276 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 170 |p GT016886 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 170_000000000000000 |7 0 |9 4277 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 170 |p GT020202 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 170_000000000000000 |7 0 |9 4278 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 170 |p GT023518 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 170_000000000000000 |7 0 |9 4279 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 170 |p GT026834 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 170_000000000000000 |7 0 |9 4280 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 170 |p GT030150 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 170_000000000000000 |7 0 |9 4281 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 170 |p TK000306 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 170_000000000000000 |7 0 |9 4282 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 170 |p TK001306 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 170_000000000000000 |7 0 |9 4283 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 170 |p TK002306 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 170_000000000000000 |7 0 |9 4284 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 170 |p TK003306 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |