Cơ sở văn hoá Việt Nam /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
1998
|
Phiên bản: | Tái bản lần 1 có bổ sung sửa chữa |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02726nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000026116 | ||
005 | 20150529104124.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU990034137 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 306.09597 |2 14 | ||
090 | |a 306.09597 |b TR-T 1998 | ||
094 | |a 71.15(1) | ||
100 | 1 | |a Trần, Ngọc Thêm | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ sở văn hoá Việt Nam / |c Trần Ngọc Thêm |
250 | |a Tái bản lần 1 có bổ sung sửa chữa | ||
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 1998 | ||
300 | |a 334 tr. | ||
653 | |a Cơ sở văn hóa | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Văn hoá | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 313 |d 313 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_095970000000000 |7 0 |9 4257 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.09597 |p GT000305 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_095970000000000 |7 0 |9 4258 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.09597 |p GT003621 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_095970000000000 |7 0 |9 4259 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.09597 |p GT006937 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_095970000000000 |7 0 |9 4260 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.09597 |p GT010253 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_095970000000000 |7 0 |9 4261 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.09597 |p GT013569 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_095970000000000 |7 0 |9 4262 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.09597 |p GT016885 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_095970000000000 |7 0 |9 4263 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.09597 |p GT020201 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_095970000000000 |7 0 |9 4264 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.09597 |p GT023517 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_095970000000000 |7 0 |9 4265 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.09597 |p GT026833 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_095970000000000 |7 0 |9 4266 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.09597 |p GT030149 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_095970000000000 |7 0 |9 4267 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.09597 |p TK000305 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_095970000000000 |7 0 |9 4268 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.09597 |p TK001305 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_095970000000000 |7 0 |9 4269 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.09597 |p TK002305 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_095970000000000 |7 0 |9 4270 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.09597 |p TK003305 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |