Ngô Sĩ Liên và Đại Việt sử ký toàn thư /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Chính trị Quốc gia,
1998
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02776nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000026093 | ||
005 | 20150529104123.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU980034114 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 959.70092 |2 14 | ||
090 | |a 959.70092 |b NGO 1998 | ||
094 | |a 63.3(1)42 | ||
245 | 0 | 0 | |a Ngô Sĩ Liên và Đại Việt sử ký toàn thư / |c Cb. : Phan Đại Doãn |
260 | |a H. : |b Chính trị Quốc gia, |c 1998 | ||
300 | |a 300 tr. | ||
600 | 1 | |a Ngô, Sĩ Liên | |
653 | |a Lịch sử Việt Nam | ||
653 | |a Nhà sử học | ||
653 | |a Đại Việt sử ký | ||
700 | 1 | |a Phan, Đại Doãn |d 1936-, |e Chủ biên | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 312 |d 312 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700920000000000 |7 0 |9 4243 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.70092 |p GT000304 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700920000000000 |7 0 |9 4244 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.70092 |p GT003620 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700920000000000 |7 0 |9 4245 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.70092 |p GT006936 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700920000000000 |7 0 |9 4246 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.70092 |p GT010252 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700920000000000 |7 0 |9 4247 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.70092 |p GT013568 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700920000000000 |7 0 |9 4248 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.70092 |p GT016884 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700920000000000 |7 0 |9 4249 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.70092 |p GT020200 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700920000000000 |7 0 |9 4250 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.70092 |p GT023516 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700920000000000 |7 0 |9 4251 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.70092 |p GT026832 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700920000000000 |7 0 |9 4252 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.70092 |p GT030148 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700920000000000 |7 0 |9 4253 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.70092 |p TK000304 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700920000000000 |7 0 |9 4254 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.70092 |p TK001304 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700920000000000 |7 0 |9 4255 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.70092 |p TK002304 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700920000000000 |7 0 |9 4256 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.70092 |p TK003304 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |