Giáo trình Luật Hình sự Việt Nam : phần các tội phạm
Giáo trình giới thiệu những quy định chung nhất về tội phạm và hình phạt ở Việt nam. Qua đó phân định từng loại tội phạm cụ thể và mức hình phạt cần áp dụng đối với tội phạm cụ thể đó. Giúp cho việc giảng dạy, nghiên cứu, đào tạo cử nhân Luật họ...
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
1997
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03128nam a2200481 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000000053 | ||
005 | 20150529103757.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU970000055 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 345.597 |2 14 | ||
090 | |a 345.597 |b GIA 1997 | ||
094 | |a 67.69(1)8z73 | ||
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình Luật Hình sự Việt Nam : |b phần các tội phạm |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 1997 | ||
300 | |a 370 tr. | ||
520 | |a Giáo trình giới thiệu những quy định chung nhất về tội phạm và hình phạt ở Việt nam. Qua đó phân định từng loại tội phạm cụ thể và mức hình phạt cần áp dụng đối với tội phạm cụ thể đó. Giúp cho việc giảng dạy, nghiên cứu, đào tạo cử nhân Luật họ | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Luật hình sự | ||
653 | |a Luật pháp | ||
653 | |a Tội phạm | ||
653 | |a Việt Nam | ||
700 | 1 | |a Hoàng, Văn Hưng | |
700 | 1 | |a Trịnh, Quốc Toản, |d 1957- | |
700 | 1 | |a Đỗ, Quốc Toản | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 31 |d 31 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 309 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p GT000023 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 310 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p GT003339 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 311 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p GT006655 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 312 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p GT009971 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 313 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p GT013287 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 314 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p GT016603 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 315 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p GT019919 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 316 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p GT023235 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 317 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p GT026551 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 318 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p GT029867 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 319 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p TK000023 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 320 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p TK001023 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 321 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p TK002023 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 322 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p TK003023 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |