Tư bản phê phán khoa kinh tế chính trị. Tập thứ nhất. Quyển 1, Quá trình sản xuất của tư bản. Phần 2 (Các chương XIY-XXY) /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
M.+H. :
Tiến bộ+Sự thật,
1988
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02797nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000024438 | ||
005 | 20150529104119.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020032344 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 335.412 |2 14 | ||
090 | |a 335.412 |b MAC(1.2) 1988 | ||
094 | |a 11.74 | ||
100 | 1 | |a Marx, Karl, |d 1818-1883 | |
245 | 1 | 0 | |a Tư bản phê phán khoa kinh tế chính trị. |n Tập thứ nhất. Quyển 1, |p Quá trình sản xuất của tư bản. Phần 2 (Các chương XIY-XXY) / |c Các Mác |
260 | |a M.+H. : |b Tiến bộ+Sự thật, |c 1988 | ||
300 | |a 478 tr. | ||
653 | |a Kinh tế chính trị | ||
653 | |a Sản xuất tư bản chủ nghĩa | ||
653 | |a Tư bản | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 305 |d 305 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 4145 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT000297 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 4146 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT003613 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 4147 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT006929 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 4148 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT010245 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 4149 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT013561 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 4150 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT016877 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 4151 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT020193 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 4152 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT023509 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 4153 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT026825 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 4154 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT030141 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 4155 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p TK000297 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 4156 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p TK001297 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 4157 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p TK002297 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 4158 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p TK003297 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |