Đại Việt sử ký toàn thư. Tập 4 /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
KHXH ,
1973
|
Phiên bản: | In lần thứ 2, có sửa chữa |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02717nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000022608 | ||
005 | 20150529104118.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU980030294 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 959.7 |2 14 | ||
090 | |a 959.7 |b ĐAI(4) 1973 | ||
094 | |a 63.3(1)4 | ||
245 | 0 | 0 | |a Đại Việt sử ký toàn thư. |n Tập 4 / |c Ngd. : Cao Huy Giu |
250 | |a In lần thứ 2, có sửa chữa | ||
260 | |a H. : |b KHXH , |c 1973 | ||
300 | |a 470 tr. | ||
653 | |a Lịch sử Việt Nam | ||
653 | |a Nhà Lê | ||
653 | |a Thời kỳ 1498 - 1674 | ||
653 | |a Đại Việt | ||
700 | 1 | |a Cao, Huy Giu, |e người dịch | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 303 |d 303 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 4117 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p GT000295 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 4118 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p GT003611 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 4119 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p GT006927 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 4120 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p GT010243 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 4121 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p GT013559 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 4122 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p GT016875 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 4123 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p GT020191 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 4124 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p GT023507 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 4125 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p GT026823 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 4126 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p GT030139 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 4127 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p TK000295 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 4128 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p TK001295 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 4129 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p TK002295 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_700000000000000 |7 0 |9 4130 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.7 |p TK003295 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |