Toán học rời rạc ứng dụng trong tin học = Discrete mathematics and its applications /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
KHKT,
1998
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02653nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000022359 | ||
005 | 20150529104117.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU980029862 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 511 | ||
090 | |a 511 |b ROS 1998 | ||
094 | |a 22.19 | ||
100 | 1 | |a Rosen, K.H. | |
245 | 1 | 0 | |a Toán học rời rạc ứng dụng trong tin học = |b Discrete mathematics and its applications / |c Kenneth H. Rosen ; Ngd. : Phạm Văn Thiếu |
260 | |a H. : |b KHKT, |c 1998 | ||
300 | |a 876 tr. | ||
653 | |a Tin học | ||
653 | |a Toán học rời rạc | ||
700 | 1 | |a Phạm, Văn Thiếu | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 302 |d 302 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 511_000000000000000 |7 0 |9 4103 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 511 |p GT000294 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 511_000000000000000 |7 0 |9 4104 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 511 |p GT003610 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 511_000000000000000 |7 0 |9 4105 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 511 |p GT006926 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 511_000000000000000 |7 0 |9 4106 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 511 |p GT010242 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 511_000000000000000 |7 0 |9 4107 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 511 |p GT013558 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 511_000000000000000 |7 0 |9 4108 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 511 |p GT016874 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 511_000000000000000 |7 0 |9 4109 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 511 |p GT020190 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 511_000000000000000 |7 0 |9 4110 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 511 |p GT023506 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 511_000000000000000 |7 0 |9 4111 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 511 |p GT026822 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 511_000000000000000 |7 0 |9 4112 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 511 |p GT030138 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 511_000000000000000 |7 0 |9 4113 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 511 |p TK000294 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 511_000000000000000 |7 0 |9 4114 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 511 |p TK001294 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 511_000000000000000 |7 0 |9 4115 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 511 |p TK002294 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 511_000000000000000 |7 0 |9 4116 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 511 |p TK003294 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |