Bộ luật tố tụng hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Lưu vào:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Chính trị Quốc gia,
1993
|
Phiên bản: | In lần 2 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02674nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000022327 | ||
005 | 20150529104116.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU980029830 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 345.597 |2 14 | ||
090 | |a 345.597 |b BOL 1993 | ||
094 | |a 67.69(1)8 | ||
245 | 0 | 0 | |a Bộ luật tố tụng hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
250 | 0 | 0 | |a In lần 2 |
260 | |a H. : |b Chính trị Quốc gia, |c 1993 | ||
300 | |a 180 tr. | ||
653 | |a Luật tố tụng hình sự | ||
653 | |a Pháp luật Việt Nam | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 300 |d 300 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 4075 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p GT000292 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 4076 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p GT003608 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 4077 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p GT006924 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 4078 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p GT010240 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 4079 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p GT013556 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 4080 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p GT016872 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 4081 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p GT020188 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 4082 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p GT023504 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 4083 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p GT026820 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 4084 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p GT030136 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 4085 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p TK000292 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 4086 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p TK001292 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 4087 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p TK002292 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 345_597000000000000 |7 0 |9 4088 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 345.597 |p TK003292 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |