Thống kê xã hội học : dùng cho khoa học xã hội và nhân văn /
Tập trung những chương trình toán học về tích phân, xác suất, thống kê nhằm phục vụ cho sinh viên thuộc nhóm nghành khoa học nhân văn trong nghiên cứu Xã hội học.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
1996
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02964nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000000051 | ||
005 | 20150529103756.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU970000053 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 301.07 |2 14 | ||
090 | |a 301.07 |b ĐA-H 1996 | ||
094 | |a 22.172/172 | ||
094 | |a 60.62 | ||
100 | 1 | |a Đào, Hữu Hồ, |d 19/12/1944- | |
245 | 1 | 0 | |a Thống kê xã hội học : |b dùng cho khoa học xã hội và nhân văn / |c Đào Hữu Hồ |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 1996 | ||
300 | |a 99 tr. | ||
520 | |a Tập trung những chương trình toán học về tích phân, xác suất, thống kê nhằm phục vụ cho sinh viên thuộc nhóm nghành khoa học nhân văn trong nghiên cứu Xã hội học. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Thống kê xã hội | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Xác suất | ||
653 | |a Xã hội học | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 30 |d 30 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_070000000000000 |7 0 |9 295 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.07 |p GT000022 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_070000000000000 |7 0 |9 296 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.07 |p GT003338 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_070000000000000 |7 0 |9 297 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.07 |p GT006654 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_070000000000000 |7 0 |9 298 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.07 |p GT009970 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_070000000000000 |7 0 |9 299 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.07 |p GT013286 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_070000000000000 |7 0 |9 300 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.07 |p GT016602 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_070000000000000 |7 0 |9 301 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.07 |p GT019918 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_070000000000000 |7 0 |9 302 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.07 |p GT023234 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_070000000000000 |7 0 |9 303 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.07 |p GT026550 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_070000000000000 |7 0 |9 304 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.07 |p GT029866 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_070000000000000 |7 0 |9 305 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.07 |p TK000022 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_070000000000000 |7 0 |9 306 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.07 |p TK001022 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_070000000000000 |7 0 |9 307 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.07 |p TK002022 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_070000000000000 |7 0 |9 308 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.07 |p TK003022 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |