Hướng dẫn ôn thi môn lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Lưu vào:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Chính trị Quốc gia,
1998
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02706nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000022228 | ||
005 | 20150529104115.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU980029695 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 324.2597071 |2 14 | ||
090 | |a 324.2597071 |b HUO 1998 | ||
094 | |a 66.61z73 | ||
095 | |a 3KV1 | ||
245 | 0 | 0 | |a Hướng dẫn ôn thi môn lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
260 | |a H. : |b Chính trị Quốc gia, |c 1998 | ||
300 | |a 100 tr. | ||
653 | |a Lịch sử Đảng | ||
653 | |a Đảng Cộng sản Việt Nam | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 299 |d 299 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707100000000 |7 0 |9 4061 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597071 |p GT000291 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707100000000 |7 0 |9 4062 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597071 |p GT003607 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707100000000 |7 0 |9 4063 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597071 |p GT006923 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707100000000 |7 0 |9 4064 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597071 |p GT010239 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707100000000 |7 0 |9 4065 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597071 |p GT013555 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707100000000 |7 0 |9 4066 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597071 |p GT016871 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707100000000 |7 0 |9 4067 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597071 |p GT020187 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707100000000 |7 0 |9 4068 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597071 |p GT023503 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707100000000 |7 0 |9 4069 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597071 |p GT026819 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707100000000 |7 0 |9 4070 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597071 |p GT030135 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707100000000 |7 0 |9 4071 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597071 |p TK000291 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707100000000 |7 0 |9 4072 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597071 |p TK001291 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707100000000 |7 0 |9 4073 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597071 |p TK002291 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707100000000 |7 0 |9 4074 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597071 |p TK003291 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |