Báo chí - những vấn đề lý luận và thực tiễn /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
1997
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02663nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000022204 | ||
005 | 20150529104114.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU980029670 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 070.4 |2 14 | ||
090 | |a 070.4 |b BAO 1997 | ||
094 | |a 83.01.34 | ||
245 | 0 | 0 | |a Báo chí - những vấn đề lý luận và thực tiễn / |c Cb. : Hà Minh Đức |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 1997 | ||
300 | |a 536 tr. | ||
653 | |a Báo chí | ||
653 | |a Lý luận văn học | ||
653 | |a Nghiên cứu văn học | ||
700 | 1 | |a Hà, Minh Đức, |d 1935-, |e Chủ biên | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 298 |d 298 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 070_400000000000000 |7 0 |9 4047 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 070.4 |p GT000290 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 070_400000000000000 |7 0 |9 4048 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 070.4 |p GT003606 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 070_400000000000000 |7 0 |9 4049 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 070.4 |p GT006922 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 070_400000000000000 |7 0 |9 4050 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 070.4 |p GT010238 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 070_400000000000000 |7 0 |9 4051 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 070.4 |p GT013554 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 070_400000000000000 |7 0 |9 4052 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 070.4 |p GT016870 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 070_400000000000000 |7 0 |9 4053 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 070.4 |p GT020186 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 070_400000000000000 |7 0 |9 4054 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 070.4 |p GT023502 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 070_400000000000000 |7 0 |9 4055 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 070.4 |p GT026818 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 070_400000000000000 |7 0 |9 4056 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 070.4 |p GT030134 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 070_400000000000000 |7 0 |9 4057 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 070.4 |p TK000290 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 070_400000000000000 |7 0 |9 4058 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 070.4 |p TK001290 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 070_400000000000000 |7 0 |9 4059 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 070.4 |p TK002290 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 070_400000000000000 |7 0 |9 4060 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 070.4 |p TK003290 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |