Những bài giảng về ngôn ngữ học đại cương. Tập 1, mối quan hệ giữa ngôn ngữ và tư duy /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
1997
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02648nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000022178 | ||
005 | 20150529104114.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU980029640 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 407 |2 14 | ||
090 | |a 407 |b NG-L(1) 1997 | ||
094 | |a 81.0 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Lai | |
245 | 1 | 0 | |a Những bài giảng về ngôn ngữ học đại cương. |n Tập 1, |p mối quan hệ giữa ngôn ngữ và tư duy / |c Nguyễn Lai |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 1997 | ||
300 | |a 246 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Ngôn ngữ học | ||
653 | |a Tư duy ngôn ngữ | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 297 |d 297 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 407_000000000000000 |7 0 |9 4033 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 407 |p GT000289 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 407_000000000000000 |7 0 |9 4034 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 407 |p GT003605 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 407_000000000000000 |7 0 |9 4035 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 407 |p GT006921 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 407_000000000000000 |7 0 |9 4036 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 407 |p GT010237 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 407_000000000000000 |7 0 |9 4037 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 407 |p GT013553 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 407_000000000000000 |7 0 |9 4038 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 407 |p GT016869 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 407_000000000000000 |7 0 |9 4039 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 407 |p GT020185 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 407_000000000000000 |7 0 |9 4040 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 407 |p GT023501 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 407_000000000000000 |7 0 |9 4041 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 407 |p GT026817 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 407_000000000000000 |7 0 |9 4042 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 407 |p GT030133 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 407_000000000000000 |7 0 |9 4043 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 407 |p TK000289 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 407_000000000000000 |7 0 |9 4044 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 407 |p TK001289 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 407_000000000000000 |7 0 |9 4045 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 407 |p TK002289 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 407_000000000000000 |7 0 |9 4046 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 407 |p TK003289 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |