Bài tập vật lý lý thuyết. Tập 2, Cơ học lượng tử, vật lý thống kê /
Lưu vào:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQG,
1996
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02710nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000021582 | ||
005 | 20150529104111.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU980028985 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 530.1076 |2 14 | ||
090 | |a 530.1 |b BAI(2) 1996 | ||
094 | |a 22.31z73 | ||
245 | 0 | 0 | |a Bài tập vật lý lý thuyết. |n Tập 2, |p Cơ học lượng tử, vật lý thống kê / |c Nguyễn Hữu Bình ... [et al.] |
260 | |a H. : |b ĐHQG, |c 1996 | ||
300 | |a 374 tr. | ||
653 | |a Cơ học lượng tử | ||
653 | |a Vật lý lý thuyết | ||
653 | |a Vật lý thống kê | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 292 |d 292 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_107600000000000 |7 0 |9 3963 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1076 |p GT000284 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_107600000000000 |7 0 |9 3964 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1076 |p GT003600 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_107600000000000 |7 0 |9 3965 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1076 |p GT006916 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_107600000000000 |7 0 |9 3966 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1076 |p GT010232 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_107600000000000 |7 0 |9 3967 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1076 |p GT013548 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_107600000000000 |7 0 |9 3968 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1076 |p GT016864 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_107600000000000 |7 0 |9 3969 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1076 |p GT020180 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_107600000000000 |7 0 |9 3970 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1076 |p GT023496 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_107600000000000 |7 0 |9 3971 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1076 |p GT026812 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_107600000000000 |7 0 |9 3972 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1076 |p GT030128 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_107600000000000 |7 0 |9 3973 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1076 |p TK000284 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_107600000000000 |7 0 |9 3974 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1076 |p TK001284 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_107600000000000 |7 0 |9 3975 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1076 |p TK002284 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_107600000000000 |7 0 |9 3976 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.1076 |p TK003284 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |