Tâm lý học đại cương /

Là giáo trình đề cập đến những vấn đề như di truyền và tâm lý, cơ sở xã hội của tâm lý, nhận thức và sự học, kiểu loại nhân cách, sự sai lệch hành vi,...với sự tiếp thu, kế thừa có chọn lọc nhiều tài liệu hiện có trong nước và thế giới đồng thờ...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Đồng tác giả: Nguyễn, Quang Uẩn, Trần, Hữu Luyến, 1947-, Trần, Quốc Thành
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐHQGHN, 1996
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 03084nam a2200457 a 4500
001 dlc000000028
005 20150529103755.0
008 101206 000 0 eng d
035 |a VNU970000028 
040 |a VNU 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 150.7  |2 14 
090 |a 150.7  |b TAM 1996 
094 |a 88.3z73 
245 0 0 |a Tâm lý học đại cương /  |c Cb. : Nguyễn Quang Uẩn, Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành 
260 |a H. :  |b ĐHQGHN,  |c 1996 
300 |a 220 tr. 
520 |a Là giáo trình đề cập đến những vấn đề như di truyền và tâm lý, cơ sở xã hội của tâm lý, nhận thức và sự học, kiểu loại nhân cách, sự sai lệch hành vi,...với sự tiếp thu, kế thừa có chọn lọc nhiều tài liệu hiện có trong nước và thế giới đồng thờ 
653 |a Giáo trình 
653 |a Tâm lý học 
653 |a Tâm lý học đại cương 
700 1 |a Nguyễn, Quang Uẩn 
700 1 |a Trần, Hữu Luyến,  |d 1947- 
700 1 |a Trần, Quốc Thành 
942 |c GT 
999 |c 29  |d 29 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 150_700000000000000  |7 0  |9 281  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 150.7   |p GT000021  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 150_700000000000000  |7 0  |9 282  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 150.7   |p GT003337  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 150_700000000000000  |7 0  |9 283  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 150.7   |p GT006653  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 150_700000000000000  |7 0  |9 284  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 150.7   |p GT009969  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 150_700000000000000  |7 0  |9 285  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 150.7   |p GT013285  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 150_700000000000000  |7 0  |9 286  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 150.7   |p GT016601  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 150_700000000000000  |7 0  |9 287  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 150.7   |p GT019917  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 150_700000000000000  |7 0  |9 288  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 150.7   |p GT023233  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 150_700000000000000  |7 0  |9 289  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 150.7   |p GT026549  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 150_700000000000000  |7 0  |9 290  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 150.7   |p GT029865  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 150_700000000000000  |7 0  |9 291  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 150.7   |p TK000021  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 150_700000000000000  |7 0  |9 292  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 150.7   |p TK001021  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 150_700000000000000  |7 0  |9 293  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 150.7   |p TK002021  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 150_700000000000000  |7 0  |9 294  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 150.7   |p TK003021  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK