Toán cao cấp. Tập 2 (A2), Giải tích nhiều biến /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
1997
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02663nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000021568 | ||
005 | 20150529104109.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU980028971 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 510.71 | ||
090 | |a 510.71 |b TOA(2) 1997 | ||
094 | |a 22.161z73 | ||
245 | 0 | 0 | |a Toán cao cấp. |n Tập 2 (A2), |p Giải tích nhiều biến / |c Cb. : Nguyễn Văn Khuê |
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 1997 | ||
300 | |a 232 tr. | ||
653 | |a Giải tích nhiều biến | ||
653 | |a Toán cao cấp | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Khuê, |d 1940?-, |e chủ biên | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 289 |d 289 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 3921 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p GT000281 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 3922 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p GT003597 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 3923 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p GT006913 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 3924 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p GT010229 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 3925 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p GT013545 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 3926 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p GT016861 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 3927 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p GT020177 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 3928 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p GT023493 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 3929 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p GT026809 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 3930 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p GT030125 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 3931 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p TK000281 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 3932 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p TK001281 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 3933 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p TK002281 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 3934 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p TK003281 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |