Xu hướng đổi mới trong lịch sử Việt Nam /
Giới thiệu các bài nghiên cứu có hệ thống và mang tính chất tổng kết một cách khách quan và toàn diện về xu hướng đổi mới trong lịch sử của dân tộc Việt Nam
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
VHTT,
1998
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02869nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000021245 | ||
005 | 20150529104107.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU980028612 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 959.704 |2 14 | ||
090 | |a 959.704 |b ĐI-L 1998 | ||
094 | |a 63.010.4 | ||
100 | 1 | |a Đinh, Xuân Lâm, |d 1925- | |
245 | 1 | 0 | |a Xu hướng đổi mới trong lịch sử Việt Nam / |c Đinh Xuân Lâm |
260 | |a H. : |b VHTT, |c 1998 | ||
300 | |a 304 tr. | ||
520 | |a Giới thiệu các bài nghiên cứu có hệ thống và mang tính chất tổng kết một cách khách quan và toàn diện về xu hướng đổi mới trong lịch sử của dân tộc Việt Nam | ||
653 | |a Lịch sử Việt Nam | ||
653 | |a Nghiên cứu lịch sử | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 286 |d 286 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_704000000000000 |7 0 |9 3879 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.704 |p GT000278 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_704000000000000 |7 0 |9 3880 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.704 |p GT003594 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_704000000000000 |7 0 |9 3881 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.704 |p GT006910 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_704000000000000 |7 0 |9 3882 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.704 |p GT010226 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_704000000000000 |7 0 |9 3883 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.704 |p GT013542 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_704000000000000 |7 0 |9 3884 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.704 |p GT016858 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_704000000000000 |7 0 |9 3885 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.704 |p GT020174 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_704000000000000 |7 0 |9 3886 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.704 |p GT023490 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_704000000000000 |7 0 |9 3887 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.704 |p GT026806 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_704000000000000 |7 0 |9 3888 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.704 |p GT030122 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_704000000000000 |7 0 |9 3889 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.704 |p TK000278 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_704000000000000 |7 0 |9 3890 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.704 |p TK001278 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_704000000000000 |7 0 |9 3891 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.704 |p TK002278 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 959_704000000000000 |7 0 |9 3892 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 959.704 |p TK003278 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |