Thực tập sư phạm /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Văn học,
1997
|
Phiên bản: | Tái bản lần 1, có sửa đổi, bổ sung |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02695nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000020431 | ||
005 | 20150529104106.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU980027756 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 371.3 |2 14 | ||
090 | |a 371.3 |b NG-C 1997 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Đình Chỉnh | |
245 | 1 | 0 | |a Thực tập sư phạm / |c Nguyễn Đình Chỉnh |
250 | |a Tái bản lần 1, có sửa đổi, bổ sung | ||
260 | |a H. : |b Văn học, |c 1997 | ||
300 | |a 196 tr. | ||
653 | |a Giáo dục | ||
653 | |a Nghiệp vụ sư phạm | ||
653 | |a Phương pháp giảng dạy | ||
653 | |a Thực tập | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 284 |d 284 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 371_300000000000000 |7 0 |9 3851 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 371.3 |p GT000276 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 371_300000000000000 |7 0 |9 3852 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 371.3 |p GT003592 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 371_300000000000000 |7 0 |9 3853 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 371.3 |p GT006908 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 371_300000000000000 |7 0 |9 3854 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 371.3 |p GT010224 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 371_300000000000000 |7 0 |9 3855 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 371.3 |p GT013540 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 371_300000000000000 |7 0 |9 3856 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 371.3 |p GT016856 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 371_300000000000000 |7 0 |9 3857 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 371.3 |p GT020172 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 371_300000000000000 |7 0 |9 3858 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 371.3 |p GT023488 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 371_300000000000000 |7 0 |9 3859 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 371.3 |p GT026804 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 371_300000000000000 |7 0 |9 3860 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 371.3 |p GT030120 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 371_300000000000000 |7 0 |9 3861 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 371.3 |p TK000276 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 371_300000000000000 |7 0 |9 3862 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 371.3 |p TK001276 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 371_300000000000000 |7 0 |9 3863 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 371.3 |p TK002276 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 371_300000000000000 |7 0 |9 3864 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 371.3 |p TK003276 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |